Bnei Yehuda | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 18 | 2 | 9 | 62.1% | 18 | 62.1% | 10 | 34.5% | ||
Sân nhà | 15 | 11 | 0 | 4 | 73.3% | 10 | 66.7% | 4 | 26.7% | ||
Sân khách | 14 | 7 | 2 | 5 | 50% | 8 | 57.1% | 6 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H T T B | 50.0% | T T T T X T |
Hapoel Kiryat Shmona | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 16 | 2 | 13 | 51.6% | 13 | 41.9% | 18 | 58.1% | ||
Sân nhà | 16 | 8 | 2 | 6 | 50% | 8 | 50% | 8 | 50% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% | 5 | 33.3% | 10 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B T B | 33.3% | T X X X X X |
Bnei Yehuda | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 17 | 2 | 10 | 58.6% | 13 | 44.8% | 7 | 24.1% | ||
Sân nhà | 15 | 10 | 0 | 5 | 66.7% | 8 | 53.3% | 2 | 13.3% | ||
Sân khách | 14 | 7 | 2 | 5 | 50% | 5 | 35.7% | 5 | 35.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T B | 50.0% | T H H T T T |
Hapoel Kiryat Shmona | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 11 | 1 | 19 | 35.5% | 8 | 25.8% | 15 | 48.4% | ||
Sân nhà | 16 | 7 | 1 | 8 | 43.8% | 5 | 31.2% | 9 | 56.2% | ||
Sân khách | 15 | 4 | 0 | 11 | 26.7% | 3 | 20% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B B | 33.3% | T X X T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ISR D2 | Khách | Ironi Tiberias | ||
ISR D2 | Chủ | Maccabi Kabilio Jaffa | ||
ISR D2 | Khách | Maccabi Herzliya |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ISR D2 | Chủ | Hapoel Natzrat Illit | ||
ISR D2 | Chủ | Ironi Tiberias | ||
ISR D2 | Khách | Maccabi Kabilio Jaffa |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.