Aris FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 15 | 2 | 14 | 48.4% | 14 | 43.8% | 18 | 56.2% | ||
Sân nhà | 16 | 9 | 2 | 5 | 56.2% | 9 | 56.2% | 7 | 43.8% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 0 | 9 | 40% | 5 | 31.2% | 11 | 68.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B B T T | 33.3% | T X X T T X |
Olympiakos | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 15 | 2 | 13 | 50% | 20 | 64.5% | 10 | 32.3% | ||
Sân nhà | 15 | 8 | 2 | 5 | 53.3% | 13 | 81.2% | 2 | 12.5% | ||
Sân khách | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% | 7 | 46.7% | 8 | 53.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B B T | 66.7% | T T T X T X |
Aris FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 16 | 0 | 16 | 50% | 7 | 21.9% | 12 | 37.5% | ||
Sân nhà | 16 | 9 | 0 | 7 | 56.2% | 4 | 25% | 6 | 37.5% | ||
Sân khách | 16 | 7 | 0 | 9 | 43.8% | 3 | 18.8% | 6 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B T | 50.0% | H T X H X H |
Olympiakos | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 17 | 0 | 14 | 54.8% | 16 | 51.6% | 10 | 32.3% | ||
Sân nhà | 16 | 9 | 0 | 7 | 56.2% | 8 | 50% | 4 | 25% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% | 8 | 53.3% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T B T | 83.3% | H T H X T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GRE D1 | Khách | Panathinaikos | ||
GRE D1 | Khách | Lamia | ||
GRE D1 | Chủ | PAOK Saloniki |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GRE D1 | Chủ | Lamia | ||
GRE D1 | Khách | PAOK Saloniki | ||
GRE D1 | Chủ | AEK Athens |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.