Dữ liệu đội bóng Dinamo Moscow Youth vs FK Rostov Youth đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1.3 | 1.4 | Ghi bàn | 1.9 |
1 | Mất bàn | 2 | 1.4 | Mất bàn | 1.9 |
6.3 | Bị sút cầu môn | 9 | 9.8 | Bị sút cầu môn | 8.8 |
7.3 | Phạt góc | 7.3 | 5.4 | Phạt góc | 7.2 |
0.3 | Thẻ vàng | 0.3 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.1 |
0% | Phạm lỗi | 0% | 47.8% | Phạm lỗi | 58.5% |
Dinamo Moscow Youth
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
FK Rostov Youth
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 9
- 11
- 15
- 15
- 15
- 15
- 14
- 24
- 20
- 22
- 24
- 14
- 10
- 10
- 27
- 12
- 20
- 16
- 7
- 20
- 15
- 25
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Dinamo Moscow Youth (25 Trận đấu) | FK Rostov Youth (25 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 3 | 3 | 7 | 4 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 1 | 4 | 2 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 4 | 1 | 0 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 1 | 3 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 2 | 4 | 2 | 2 |
Cập nhật 27/04/2024 07:00